Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
undertaker
/,ʌndə'teikə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
undertaker
/ˈʌndɚˌteɪkɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
undertaker
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
nhà đòn, người làm dịch vụ lễ tang
noun
plural -ers
[count] :a person whose job is to arrange and manage funerals :funeral director
noun
The body is available for viewing at the undertaker's tonight
mortician
funeral
director
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content