Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
understood
/ʌndə'stud/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
understood
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
understood
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
quá khứ và quá khứ phân từ của understand
xem
understand
past tense and past participle of understand
adjective
It was understood that we would be dining together that night. The terms of the agreement are now fully understood
accepted
agreed
arranged
given
covenanted
settled
conceded
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content