Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

understatement /,ʌndə'steitmənt/  

  • Danh từ
    sự nói bớt, sự nói giảm đi
    lời nói giảm nhẹ (không đúng sự thật)
    to say that he was displeased is an understatement
    nói là nó phật ý là nói quá nhẹ (thực ra nó giận dữ)