Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
understate
/,ʌndə'steit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
understated
/ˌʌndɚˈsteɪtəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
understated
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
nói bớt, nói giảm đi
they
understated
the
seriousness
of
the
crime
họ nói giảm bớt tính nghiêm trọng của tội ác
bày tỏ một cách dè dặt
* Các từ tương tự:
understatement
adjective
expressed or done in a quiet or simple way
an
understated
style
an
understated
performance
understated
elegance
adjective
Alexandra was wearing an understated black dress with a string of pearls
subtle
restrained
low-key
simple
basic
unembellished
unadorned
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content