Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
underside
/'ʌndəsaid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
underside
/ˈʌndɚˌsaɪd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số ít)
mặt dưới
his
shot
hit
the
underside
of
the
bar
cú sút của anh ta đập vào mặt dưới xà ngang khung thành
noun
plural -sides
[count] :the bottom side or part of something
the
underside
of
the
table
[singular] :a part of life, a city, etc., that is hidden and usually unpleasant
The
book
explores
the
underside
of
human
nature
.
Hollywood's
dark
underside
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content