Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
undersell
/,ʌndə'sel/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
undersell
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(undersold)
bán (hàng hóa) hạ giá hơn (các cửa hàng khác)
* Các từ tương tự:
underseller
verb
/ˌʌndɚˈsɛl/ -sells; -sold /-ˈsoʊld/ ; -selling
[+ obj] to sell goods for a lower price than (another person or company)
They
promised
to
undersell
their
competitors
.
We
will
not
be
undersold
.
to be sold at a lower price than (something else)
imported
cars
that
undersell
domestic
models
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content