Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
underseal
/'ʌndəsi:l/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(Mỹ undercoat)
lớp sơn lót
Động từ
sơn lót
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content