Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
underrate
/,ʌndəreit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
underrate
/ˌʌndɚˈreɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
đánh giá thấp
an
underrated
actor
một diễn viên bị đánh giá thấp
underrate
an
opponent
đánh giá thấp đối thủ
verb
-rates; -rated; -rating
[+ obj] :to rate or value (someone or something) too low
She
underrated
her
student's
ability
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content