Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
underprivileged
/,ʌndə'privəlidʒd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
underprivileged
/ˌʌndɚˈprɪvələʤd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(nói trại)
thiệt thòi về quyền lợi
socially
underprivileged
groups
những nhóm người thiệt thòi quyền lợi về mặt xã hội
adjective
[more ~; most ~] :having less money, education, etc., than the other people in a society :having fewer advantages, privileges, and opportunities than most people :poor or disadvantaged
underprivileged
students
the underprivileged
underprivileged people
We
have
to
find
ways
to
help
the
underprivileged.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content