Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
underpinning
/ʌndə'piniɳ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
underpin
/ˌʌndɚˈpɪn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(kiến trúc) đá trụ, tường chống (ở chân tường)
verb
-pins; -pinned; -pinning
[+ obj] :to strengthen or support (something) from below
a
wall
underpinned
by
metal
beams
usually used figuratively
a
report
underpinned
by
ample
research
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content