Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
underpass
/'ʌndəpɑ:s/
/'ʌndəpæs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
underpass
/ˈʌndɚˌpæs/
/Brit ˈʌndəˌpɑːs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
đường chui (dưới đường sắt, dưới một con đường khác cho xe cộ, người bộ hành đi lại)
noun
plural -passes
[count] :a place where a road or railroad crosses under another road or railroad
We
stood
on
the
bridge
and
looked
down
at
the
underpass. -
compare
overpass
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content