Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

underneath /,ʌndə'ni:θ/  

  • Giới từ
    dưới
    the letter was pushed underneath the door
    lá thư được đút vào dưới cửa
    she found a lot of dust underneath the carpet
    chị ta thấy một lô bụi dưới tấm thảm
    Phó từ
    dưới, ở dưới
    she wore a fur coat with nothing underneath
    chị ta mặc một chiếc áo choàng bằng da lông thú và dưới áo choàng chẳng có gì nửa cả
    Danh từ
    (số ít)
    bên dưới, mặt dưới
    there's a crack on the underneath of the bowl
    ở mặt dưới bát có một vết nứt