Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    xói mòn chân
    vách đá bị nước biển xói mòn
    (nghĩa bóng) làm suy yếu dần, phá hoại dần
    làm suy yếu dần (xói mòn dần) danh tiếng của ai