Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
underlying
/ʌndə'laiiɳ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
underlying
/ˌʌndɚˈlajɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
nằm dưới, dưới
(nghĩa bóng) cơ bản, cơ sở
underlying
principles
những nguyên lý cơ bản
adjective
used to identify the idea, cause, problem, etc., that forms the basis of something
The
argument
relies
on
the
underlying
assumption
that
all
criminals
are
dangerous
.
an
underlying
cause
of
the
accident
They're
dealing
with
the
symptoms
but
they
haven't
done
anything
about
the
underlying
problem
/
disease
.
lying under or below something
the
ocean
and
the
underlying
rock
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content