Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
underhandedness
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
tính chất bí mật, tính chất kín đáo
tính không trung thực, tính nham hiểm
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content