Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

underground /,ʌndə'graʊnd/  

  • Phó từ
    dưới mặt đất
    the nuclear waste was buried deep underground
    chất thải nguyên tử đã được chôn sâu dưới mặt đất
    bí mật, ẩn nấp
    he went underground to avoid the police
    nó ẩn nấp để tránh cảnh sát
    /'ʌndəgraʊnd/
    Tính từ
    dưới mặt đất
    underground passages
    lối đi dưới mặt đất
    underground carpark
    bãi đổ xe dưới mặt đất
    bí mật (tổ chức chính trị…)
    the underground resistance movement
    phong trào kháng chiến bí mật
    /'ʌndəgraʊnd/
    Danh từ
    the underground
    (số ít)
    (Anh, khẩu ngữ the tube, Mỹ subway) xe điện ngầm
    travel by underground
    đi [bằng] xe điện ngầm
    tổ chức bí mật; hoạt động bí mật (nhất là về chính trị)
    contact the underground
    bắt liên lạc với tổ chức bí mật

    * Các từ tương tự:
    undergrounder