Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (underwent; undergone)
    trải qua, chịu, bị
    undergo great hardship
    trải qua lắm khó khăn gian khổ
    undergo privation
    chịu thiếu thốn
    undergo major surgery
    phải chịu ca phẩu thuật lớn

    * Các từ tương tự:
    undergone