Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
undergarment
/,ʌndə,gɑ:mənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
undergarment
/ˈʌndɚˌgɑɚmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
quần áo lót
noun
plural -ments
[count] somewhat old-fashioned :a piece of underwear
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content