Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
underfunded
/ˌʌndɚˈfʌndəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
[more ~; most ~] :not having enough money to do what is needed
The
city's
school
system
is
badly
underfunded.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content