Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
underfoot
/ʌndə'fʊt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
underfoot
/ˌʌndɚˈfʊt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Phó từ
dưới chân, trên mặt đất
the
snow
underfoot
was
soft
and
deep
lớp tuyết dưới chân xốp và dày
it's
muddy
underfoot
mặt đất đầy bùn
adverb
below your feet
The
ground
was
slippery
underfoot.
We
walked
with
dried
leaves
crunching
underfoot.
near your feet so as to make movement difficult - often used figuratively
It
can
be
hard
to
clean
the
house
with
five
children
underfoot.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content