Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
underfed
/,ʌndə'fed/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
underfed
/ˌʌndɚˈfɛd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
thiếu ăn
underfed
children
trẻ em thiếu ăn
adjective
[more ~; most ~] :not given enough food to eat
The
cat
looked
underfed.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content