Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
underdeveloped
/'ʌndədi'veləpt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
underdeveloped
/ˌʌndɚdɪˈvɛləpt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
phát triển chưa đầy đủ
(nhiếp ảnh) rửa non
* Các từ tương tự:
Underdeveloped countries
,
underdeveloped country
adjective
[more ~; most ~]
not developed to a normal size or strength
The
baby
was
born
with
underdeveloped
lungs
.
of a country, society, etc. :having many poor people and few industries
underdeveloped
nations
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content