Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
undercook
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
undercook
/ˌʌndɚˈkʊk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
nấu chưa chín
verb
-cooks; -cooked; -cooking
[+ obj] :to not cook (food) enough - usually used as (be) undercooked
The
chicken
was
undercooked
. [=
underdone
] -
opposite
overcook
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content