Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
underclothes
/'ʌndəkləʊðz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
underclothes
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
underclothes
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(số nhiều)(cách viết khác underclothing /'ʌndəkləʊDiŋ/)
quần áo lót, đồ lót
noun
/ˈʌndɚˌkloʊz/ or underclothing /ˈʌndɚˌkloʊðɪŋ/
[plural] formal :underwear
noun
When a salesman she met on the train said he was in ladies' underclothes, she moved to another carriage
underclothing
underwear
undergarments
lingerie
Old-fashioned
unmentionables
Colloq
underthings
undies
Brit
smalls
Old-fashioned
Brit
small-clothes
US
skivvies
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content