Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
undercharge
/,ʌndə't∫ɑ:dʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
undercharge
/ˌʌndɚˈʧɑɚʤ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
lấy giá quá rẻ
he
undercharged
me
£1
for
the
book
(
for
the
book
by
£1)
ông ta lấy tôi giá quá rẻ cuốn sách ấy, chỉ tính có 1 bảng mà thôi
verb
-charges; -charged; -charging
[+ obj] :to charge (someone) too little for something :to ask (someone) to pay too little money for something
They
undercharged
him
for
the
book
by
$5. -
opposite
overcharge
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content