Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

undercharge /,ʌndə't∫ɑ:dʒ/  

  • Động từ
    lấy giá quá rẻ
    he undercharged me £1 for the book (for the book by £1)
    ông ta lấy tôi giá quá rẻ cuốn sách ấy, chỉ tính có 1 bảng mà thôi