Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
underbelly
/'ʌndə,beli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
underbelly
/ˈʌndɚˌbɛli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số ít)
thịt bụng (thường là thịt lợn)
điểm yếu (của một vị trí, một kế hoạch)
noun
plural -lies
[count] :the bottom part of an object or an animal's body - usually singular
the
underbelly
of
an
airplane
a
whale's
underbelly
[singular] :an area that is easy to attack or criticize
the
army's
underbelly
They
exposed
the
underbelly
of
the
nation's
economic
policy
.
[singular] :a part of society, an organization, etc., that is hidden and usually unpleasant
the
sordid
underbelly
of
city
life
the
industry's
dark
underbelly
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content