Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
underappreciated
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
underappreciated
/ˌʌndɚrəˈpriːʃiˌeɪtəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không được đánh giá đúng mức; bị đánh giá thấp; bị coi thường
adjective
[more ~; most ~] :not appreciated or valued enough
Her
work
is
underappreciated
by
the
critics
.
an
underappreciated
talent
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content