Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
underactive
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
underactive
/ˌʌndɚˈæktɪv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
kém hoạt động; kém năng suất, kém hiệu suất
adjective
not active enough
an
underactive
thyroid
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content