Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
under-earth
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
đất sét chịu lửa tầng lót
lớp đất sét, lớp đất cát (dưới lớp đất ttrồng)
Tính từ
ngầm; dưới đất
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content