Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

undeniable /,ʌndi'naiəbl/  

  • Tính từ
    không thể chối cãi được, rõ ràng và chắc chắn
    undeniable facts
    những sự kiện rõ ràng và chắc chắn
    his ability is undeniable
    khả năng của anh ta là không thể chối cãi được

    * Các từ tương tự:
    undeniableness