Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
undemonstrative
/,ʌndi'mɒnstrətiv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
undemonstrative
/ˌʌndɪˈmɑːnstrətɪv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không thổ lộ tâm tình, kín đáo
* Các từ tương tự:
undemonstratively
,
undemonstrativeness
adjective
[more ~; most ~] :not showing emotion or feelings in a free and open way :not demonstrative
His
father
was
distant
and
undemonstrative.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content