Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
undemocratic
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
undemocratic
/ˌʌnˌdɛməˈkrætɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không dân chủ; phản dân chủ
adjective
[more ~; most ~] :not agreeing with democratic practices or ideals :not democratic
an
undemocratic
government
The
proposed
law
is
fundamentally
undemocratic.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content