Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
undemanding
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
undemanding
/ˌʌndɪˈmændɪŋ/
/Brit ˌʌndɪˈmɑːndɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không đòi hỏi, dễ làm; dễ thoả mãn
adjective
[more ~; most ~] :not demanding: such as
not requiring much time, attention, or effort
an
undemanding
job
b of a person :not expecting much time, attention, effort, etc., from other people :not difficult to satisfy
He
is
an
enjoyable
, undemanding
guest
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content