Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
undefined
/ʌndi'faind/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
undefined
/ˌʌndɪˈfaɪnd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không xác định, không định rõ, mơ hồ
không xác định
adjective
not shown or described clearly
The
rules
are
still
largely
undefined.
the
department's
undefined
roles
/
powers
an
undefined
amount
of
money
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content