Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
undefended
/'ʌndi'fendid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
undefended
/ˌʌndɪˈfɛndəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không được bảo vệ, không có sự bảo vệ, không phòng thủ (vị trí, thành phố)
(pháp lý) không có người bênh vực, không có luật sư
undefended
suit
vụ kiện không có luật sư cãi hộ
adjective
not protected or defended
There
are
hundreds
of
miles
of
undefended
border
between
the
two
countries
.
She
scored
a
point
when
the
goal
was
left
undefended.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content