Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
undefeated
/'ʌndi'fi:tid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
undefeated
/ˌʌndɪˈfiːtəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không bị đánh bại; chưa ai thắng nổi
adjective
not having or including any losses or defeats
They
were
undefeated
in
their
first
nine
games
. [=
they
won
their
first
nine
games
]
an
undefeated
team
/
season
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content