Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
undeclared
/,ʌndi'kleəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
undeclared
/ˌʌndɪˈkleɚd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không trình báo hải quan (hàng hóa)
adjective
not stated or decided in an official way :not declared
The
government
has
been
waging
an
undeclared
war
against
them
for
decades
.
an
undeclared
candidate
a
college
student
with
an
undeclared
major
undeclared
income
[=
income
not
reported
on
a
tax
form
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content