Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

undecided /,ʌndi'saidid/  

  • Tính từ
    chưa được giải quyết, chưa ngã ngũ
    the issue remains undecided
    vấn đề đó còn chưa giải quyết ngã ngũ
    (+ about) lưỡng lự, do dự
    I'm still undecided [aboutwho to vote for
    tôi còn lưỡng lự chưa biết bỏ phiếu cho ai

    * Các từ tương tự:
    undecidedly, undecidedness