Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
undeceive
/,ʌndi'si:v/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Động từ
làm cho khỏi lầm, làm cho hết ảo tưởng
his
behaviour
soon
undeceived
her
as
to
his
true
intentions
hành vi của anh ta đã sớm làm cho cô hiểu ý định thật sự của anh
* Các từ tương tự:
undeceived
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content