Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
undaunted
/,ʌn'dɔ:ntid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
undaunted
/ˌʌnˈdɑːntəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(thường vị ngữ)
không nản lòng, không sợ hãi, ngoan cường
he
continued
the
climb
, undaunted
by
his
fall
nó tiếo tục leo, không hề sợ ngã
* Các từ tương tự:
undauntedly
,
undauntedness
adjective
[more ~; most ~] :not afraid to continue doing something or trying to do something even though there are problems, dangers, etc.
The
firefighters
were
undaunted
by
the
dangerous
conditions
they
faced
.
Undaunted,
they
continued
on
their
journey
.
undaunted
firefighters
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content