Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
undamaged
/'ʌn'dæmidʤd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
undamaged
/ˌʌnˈdæmɪʤd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không bị tổn hại, không bị hư hại; còn nguyên; còn tốt
adjective
not harmed or damaged in any way
The
stolen
painting
was
returned
undamaged.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content