Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
uncut
/,ʌn'kʌt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
uncut
/ˌʌnˈkʌt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
chưa rọc (sách mới)
chưa được cắt xén qua xét duyệt (bộ phim…)
chưa trau, chưa gọt, chưa tạo dáng (ngọc)
* Các từ tương tự:
uncuttable
adjective
not cut: such as
allowed to continue growing
an
uncut
forest
/
lawn
His
hair
was
uncut
but
neat
.
not cut into a different shape
a
raw
, uncut
diamond
not shortened or edited
the
uncut
version
of
the
film
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content