Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
uncurbed
/'ʌn'kə:bd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
không buộc dây cằm (ngựa)
không bị kiềm chế, không nén lại (tình dục, cơn giận...)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content