Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
uncultured
/'ʌn'kʌltʃəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
uncultured
/ˌʌnˈkʌlʧɚd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không được cày cấy trồng trọt
không có giáo dục, không có văn hoá
adjective
[more ~; most ~] :not having or showing good education, tastes, and manners
uncultured
people
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content