Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
uncultivated
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
uncultivated
/ˌʌnˈkʌltəˌveɪtəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không cày cấy; bỏ hoang
uncultivated
land
đất bỏ hoang
hoang; dại (cây cối)
không được trau dồi
không phát triển
adjective
not prepared or used for growing crops or plants :not cultivated
uncultivated
land
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content