Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unctuous
/'ʌŋktjuəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unctuous
/ˈʌŋkʧəwəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
mơn trớn; ngọt xớt
speak
in
unctuous
tones
nói giọng ngọt xớt
* Các từ tương tự:
unctuously
,
unctuousness
adjective
[more ~; most ~] formal + disapproving - used to describe someone who speaks and behaves in a way that is meant to seem friendly and polite but that is unpleasant because it is obviously not sincere
an
unctuous
hostess
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content