Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

uncrowned king /,ʌnkraʊnd'kiŋ/  

  • Danh từ
    (uncrowned queen /,ʌnkraʊnd'kwi:n/)
    vua, bà hoàng (người bậc thầy trong một lãnh vực nào đó)
    vua cờ