Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
uncrowned king
/,ʌnkraʊnd'kiŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(uncrowned queen /,ʌnkraʊnd'kwi:n/)
vua, bà hoàng (người bậc thầy trong một lãnh vực nào đó)
the
uncrowned
king
of
chess
players
(
chess
,
the
chessboard
)
vua cờ
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content