Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

uncrowned /'ʌn'kraund/  

  • Tính từ
    chưa làm lễ đội mũ miện (vua)
    hành quyền vua (có quyền nhưng không có chức vị của vua)

    * Các từ tương tự:
    uncrowned king