Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
uncrowned
/'ʌn'kraund/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
uncrowned
/ˌʌnˈkraʊnd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
chưa làm lễ đội mũ miện (vua)
hành quyền vua (có quyền nhưng không có chức vị của vua)
* Các từ tương tự:
uncrowned king
adjective
not having or wearing a crown :not officially recognized as a king or queen
an
uncrowned
king
-
often
used
figuratively
to
describe
someone
who
is
considered
the
best
or
most
successful
person
in
a
particular
field
or
group
He
is
the
uncrowned
king
of
comedy
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content