Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
uncrowded
/'ʌn'kraudid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
uncrowded
/ˌʌnˈkraʊdəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không đông; không bị tắc nghẽn (đường phố...)
adjective
not containing a lot of people :not crowded
an
uncrowded
beach
The
train
was
uncrowded.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content